Model |
Lưu lương khí l/p |
Công suất (Kw) |
Nguồn điện (Vol) |
Đơn giá (vnđ) |
EA350 |
350 l/ p |
0.13kw |
220V |
20,500,000 |
EA1100 |
1100 |
0,43kw |
220V |
30,500,000 |
DRY 42 |
700 |
0.17kw |
220V |
19,900,000 |
DRY 66 |
1100 |
0.21kw |
220V |
33,900,000 |
DRY 85 |
220V |
30,500,000 |
||
DRY 96 |
1600 |
0.41kw |
220V |
36,500,000 |
DRY 130 |
2167 |
0.284kw |
220v |
34,900,000 |
DRY 132 |
2200 |
0.47kw |
220v |
34,500,000 |
DRY 180 |
3000 |
0.61kw |
220v |
37,900,000 |
DRY 210 |
220v |
39,800,000 |
||
DRY 290 |
4800 |
0.87 |
220v |
51,500,000 |
DRY 300 |
5000 |
1.04 |
220v |
55,900,000 |
DRY 300 |
6000 |
1.07 |
220v |
65,900,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..