STT |
Tên hàng |
HP |
Áp lực |
M3/phút |
Áp lực |
Đơn giá (TQ) |
Đơn giá (ĐL) |
1 |
SL10 |
Dây đai |
10 |
8 |
1.1 |
74,690,000 |
96,500,000 |
2 |
SL15 |
Dây đai |
15 |
8 |
1.5 |
94,490,000 |
117,500,000 |
3 |
SL20 |
Dây đai |
20 |
8 |
2.3 |
97,790,000 |
120,500,000 |
4 |
SL20D |
Liền trục |
20 |
8 |
2.3 |
102,500,000 |
- |
5 |
SL30D |
Liền trục |
30 |
8 |
3.5 |
165,500,000 |
199,500,000 |
6 |
SL50D |
Liền trục |
50 |
8 |
6 |
199,500,000 |
258,500,000 |
7 |
SL75D |
Liền trục |
75 |
8 |
9.6 |
275,990,000 |
344,500,000 |
8 |
SL100D |
Liền trục |
100 |
8 |
12 |
307,890,000 |
372,500,000 |
Model |
Sử dụng cho máy nén khí |
Đơn giá (TQ) |
Đơn giá (ĐL) |
DRH20S -20HP |
máy nén khí 20HP ở nhiệt độ cao |
29,900,000 |
30,900,000 |
DRH30S -30HP |
máy nén khí 30HP ở nhiệt độ cao |
38,900,000 |
44,000,000 |
DRH40S - 40HP |
máy nén khí 30HP-50HP ở nhiệt độ cao |
44,900,000 |
64,900,000 |
DR20 - 20HP |
máy nén khí 20HP ở nhiệt độ cao |
28,900,000 |
|
DR30 - 30HP |
máy nén khí 30HP ở nhiệt độ cao |
36,900,000 |
|
DR40 - 40HP |
máy nén khí 30HP-50HP ở nhiệt độ cao |
51,900,000 |
STT |
Model |
Đơn giá (TQ) |
Đơn giá (ĐL) |
1 |
TLQ33-5 MICRON |
5,900,000 |
6,500,000 |
2 |
TLP33-1 MICRON |
5,900,000 |
6,500,000 |
3 |
TLQ60-5 MICRON |
6,900,000 |
7,500,000 |
4 |
TLP60-1 MICRON |
6,900,000 |
7,500,000 |
5 |
TLQ100-5 MICRON |
11,000,000 |
11,900,000 |
6 |
TLP100-1 MICRON |
11,000,000 |
11,900,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..