Thông số kỹ thuật:
Súng phun sơn Iwata W77 Series
Ứng dụng : Sơn với diện tích Lớn
Hãng sản xuất: Anest Iwata
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 6 Tháng
Item
|
W-77-0
|
W-77-02
|
Type of feed
|
Pressure
|
|
Fluid nozzle orifice
(mm) |
1.2
|
1.2
|
Spray distance
(mm) |
250
|
|
Atomizing air pressure
(MPa) |
0.34
|
|
Air consumption
(L/min) |
430
|
420
|
Fluid output
(mL/min) |
480
|
480
|
Pattern width
(mm) |
445
|
400
|
Required air compressor
(kW) |
2.2 3.7
|
|
Mass
(g) |
550
|
|
Standard container or cup
|
Paint tanks
diaphragm paint tanks |
|
Model
|
||
Item
|
W-77-1S
|
W-77-11S
|
W-77-12S
|
Type of feed
|
Suction
|
||
Fluid nozzle orifice
(mm) |
1.5
|
1.5
|
1.5
|
Spray distance
(mm) |
250
|
||
Atomizing air pressure
(MPa) |
0.34
|
||
Air consumption
(L/min) |
180
|
290
|
370
|
Fluid output
(mL/min) |
255
|
255
|
255
|
Pattern width
(mm) |
210
|
260
|
230
|
Required air compressor
(kW) |
0.75 1.5
|
1.5 2.2
|
2.2 3.7
|
Mass
(g) |
550
|
||
Standard container or cup
|
Container
PC-1 (1000mL) PCL-10B-3 (1000mL) PCL-7B-3(700mL) PC-19R(1000mL) |
|
Model
|
||
Item
|
W-77-2S
|
W-77-21S
|
W-77-3S
|
Type of feed
|
Suction
|
||
Fluid nozzle orifice
(mm) |
2.0
|
2.0
|
2.5
|
Spray distance
(mm) |
250
|
||
Atomizing air pressure
(MPa) |
0.34
|
||
Air consumption
(L/min) |
250
|
340
|
325
|
Fluid output
(mL/min) |
345
|
350
|
435
|
Pattern width
(mm) |
255
|
270
|
280
|
Required air compressor
(kW) |
1.5
|
1.5 2.2
|
|
Mass
(g) |
550
|
||
Standard container or cup
|
Container
PC-1 (1000mL) PCL-10B-3 (1000mL) PCL-7B-3(700mL) PC-19R(1000mL) |
|
Model
|
||
Item
|
W-77-1G
|
W-77-11G
|
W-77-12G
|
Type of feed
|
Gravity
|
||
Fluid nozzle orifice
(mm) |
1.5
|
1.5
|
1.5
|
Spray distance
(mm) |
250
|
||
Atomizing air pressure
(MPa) |
0.34
|
||
Air consumption
(L/min) |
180
|
290
|
370
|
Fluid output
(mL/min) |
285
|
285
|
285
|
Pattern width
(mm) |
230
|
290
|
255
|
Required air compressor
(kW) |
0.75 1.5
|
1.5 2.2
|
2.2 3.7
|
Mass
(g) |
550
|
||
Standard container or cup
|
Side mount cup
PCG-6P-3(600mL) PC-4(400mL) PC-400S-3L(400ml) stainless steel cup with leg |
|
Model
|
||
Item
|
W-77-2G
|
W-77-21G
|
W-77-3G
|
Type of feed
|
Gravity
|
||
Fluid nozzle orifice
(mm) |
2.0
|
2.0
|
2.5
|
Spray distance
(mm) |
250
|
||
Atomizing air pressure
(MPa) |
0.34
|
||
Air consumption
(L/min) |
250
|
340
|
325
|
Fluid output
(mL/min) |
390
|
390
|
485
|
Pattern width
(mm) |
290
|
335
|
330
|
Required air compressor
(kW) |
1.5
|
1.5 2.2
|
|
Mass
(g) |
550
|
||
Standard container or cup
|
Side mount cup
PCG-6P-3(600mL) PC-4(400mL) PC-400S-3L(400ml) stainless steel cup with leg |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..