Thông số kỹ thuật
Model |
Name |
Weight |
Size |
Price |
KPT-7730 |
3" SANDER |
10.6 |
- |
3,409,000 |
KPT-7731 |
3" POLISHER |
10.6 |
- |
3,585,400 |
KPT-7718 |
5" D/A SANDER |
13.2 |
- |
4,943,900 |
KPT-7718-6 |
6" D/A SANDER |
13.2 |
- |
4,943,900 |
KPT-7718DF |
5" D/A SANDER - DUST FREE |
16.5 |
- |
5,618,750 |
KPT-7718-6DF |
6" D/A SANDER - DUST FREE |
17.0 |
- |
5,618,750 |
KPT-7720-6DF |
6" D/A SANDER - DUST FREE |
10.6 |
- |
4,945,000 |
KPT-3500-5MP |
D/A SANDER 5" LP |
7.7 |
29 x 26 x33 |
5,168,750 |
KPT-3500F |
D/A SANDER DF |
- |
30.5 x 41 x 35 |
6,302,400 |
KPT-3600 |
ORBITAL SANDER MP |
- |
30.5 x 41 x 35 |
5,158,750 |
KPT-3600F |
ORBITAL SANDER DF MP |
- |
30.5 x 41 x 35 |
6,049,200 |
KPT-7310 |
10MM BELT SANDER |
12.7 |
- |
3,078,600 |
KPT-7320 |
20MM BELT SANDER |
17.1 |
- |
4,606,250 |
KPT-370 |
BELT SANDER 10MM |
11.2 |
59 x 33 x 24 |
4,607,500 |
KPT-520 |
BELT SANDERS 13MM |
14.0 |
56 x 38 x 23 |
5,472,500 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..